1
08:42 - 15:40
6h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
08:42 - 16:08
7h26phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
3
08:42 - 16:12
7h30phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
4
08:42 - 16:32
7h50phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:42 - 15:40
    6h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    08:42
    F
    13
    ハーモニーホール Harmony-Hall
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến 田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    (15phút
    thông qua đào tạo
    F
    21
    F
    21
    福井城址大名町 Fukui-Joshi-Daimyomachi
    Fukui Railway Fukubu Line(Fukui Joshi Daimyomachi-Fukuieki)
    Hướng đến 福井駅 Fukui-eki-mae
    (1phút
    JPY 310
    08:58 08:58
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
    Đi bộ( 6phút
    09:04 09:34 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (24phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    09:58 10:19
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    10:31 11:30 小松空港 Komatsu Airport
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 27.100
    12:30 13:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    14:45 14:58
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:35 15:35 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    15:40 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  2. 2
    08:42 - 16:08
    7h26phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    08:42
    F
    13
    ハーモニーホール Harmony-Hall
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến 田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    (15phút
    thông qua đào tạo
    F
    21
    F
    21
    福井城址大名町 Fukui-Joshi-Daimyomachi
    Fukui Railway Fukubu Line(Fukui Joshi Daimyomachi-Fukuieki)
    Hướng đến 福井駅 Fukui-eki-mae
    (1phút
    JPY 310
    08:58 08:58
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
    Đi bộ( 6phút
    09:04 09:25 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (21phút
    09:46 10:24
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (30phút
    Ghế Tự do : JPY 2.890
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.960
    10:54 11:11
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    11:40 11:40 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    11:48 12:03
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    12:31 13:28
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h45phút
    JPY 46.100
    15:13 15:26
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    16:03 16:03 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    16:08 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  3. 3
    08:42 - 16:12
    7h30phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    08:42
    F
    13
    ハーモニーホール Harmony-Hall
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến 田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    (15phút
    thông qua đào tạo
    F
    21
    F
    21
    福井城址大名町 Fukui-Joshi-Daimyomachi
    Fukui Railway Fukubu Line(Fukui Joshi Daimyomachi-Fukuieki)
    Hướng đến 福井駅 Fukui-eki-mae
    (1phút
    JPY 310
    08:58 08:58
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
    Đi bộ( 6phút
    09:04 09:25 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    09:46 10:13
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (47phút
    11:00 11:15
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (29phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    11:44 11:44 名古屋 Nagoya
    Đi bộ( 8phút
    11:52 12:07
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    12:35 13:32
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    空路([名古屋]中部国際空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h45phút
    JPY 46.100
    15:17 15:30
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    16:07 16:07 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    16:12 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
  4. 4
    08:42 - 16:32
    7h50phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    08:42
    F
    13
    ハーモニーホール Harmony-Hall
    Fukui Railway Fukubu Line(Takefushin-Tawaramachi)
    Hướng đến 田原町(福井県) Tawaramachi(Fukui)
    (15phút
    thông qua đào tạo
    F
    21
    F
    21
    福井城址大名町 Fukui-Joshi-Daimyomachi
    Fukui Railway Fukubu Line(Fukui Joshi Daimyomachi-Fukuieki)
    Hướng đến 福井駅 Fukui-eki-mae
    (1phút
    JPY 310
    08:58 08:58
    F
    22
    福井駅 Fukui-eki-mae
    Đi bộ( 6phút
    09:04 09:34 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (19phút
    09:53 10:41
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (1h19phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 3.880
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.450
    12:00 12:00
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    12:07 12:12
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    12:25 12:34
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    12:37 13:47 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h50phút
    JPY 51.000
    15:37 15:50
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    16:27 16:27 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    16:32 さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
cntlog