1
17:14 - 17:32
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:15 - 17:33
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:14 - 17:40
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:14 - 17:43
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:14 - 17:32
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:14
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (5phút
    JPY 190
    17:19 17:19
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    Đi bộ( 6phút
    17:25 17:30
    KH
    53
    渡辺橋 Watanabebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 中之島 Nakanoshima(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    17:32
    KH
    54
    中之島 Nakanoshima(Osaka)
  2. 2
    17:15 - 17:33
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:15
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    17:20 17:20
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    Đi bộ( 5phút
    17:25 17:30
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 中之島 Nakanoshima(Osaka)
    (3phút
    JPY 230
    17:33
    KH
    54
    中之島 Nakanoshima(Osaka)
  3. 3
    17:14 - 17:40
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:14
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    17:16 17:20
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (4phút
    JPY 240
    17:24 17:24
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    Đi bộ( 6phút
    17:30 17:35
    KH
    51
    なにわ橋 Naniwabashi
    京阪中之島線 Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến 中之島 Nakanoshima(Osaka)
    (5phút
    JPY 230
    17:40
    KH
    54
    中之島 Nakanoshima(Osaka)
  4. 4
    17:14 - 17:43
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    17:14
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 240
    17:21 17:21
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 3phút
    17:24 17:29
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    17:31 17:31
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    17:43 中之島 Nakanoshima(Osaka)
cntlog