1
02:51 - 03:01
10phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:50 - 03:09
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:50 - 03:10
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
02:50 - 03:11
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:51 - 03:01
    10phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:51
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (10phút
    JPY 240
    03:01
    M
    15
    中津(Osaka Metro) Nakatsu(Osaka Metro)
  2. 2
    02:50 - 03:09
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:50
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    02:57 02:57
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    Đi bộ( 7phút
    03:04 03:07
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (2phút
    JPY 240
    03:09
    M
    15
    中津(Osaka Metro) Nakatsu(Osaka Metro)
  3. 3
    02:50 - 03:10
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:50
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    02:52 02:52
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 7phút
    02:59 03:02
    M
    19
    心斎橋 Shinsaibashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    03:10
    M
    15
    中津(Osaka Metro) Nakatsu(Osaka Metro)
  4. 4
    02:50 - 03:11
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:50
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (3phút
    02:53 03:05
    Y
    13
    M
    18
    本町 Honmachi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    03:11
    M
    15
    中津(Osaka Metro) Nakatsu(Osaka Metro)
cntlog