1
11:59 - 12:37
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:00 - 12:40
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
12:00 - 12:41
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:57 - 12:42
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:59 - 12:37
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:59
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    12:01 12:05
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (9phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (23phút
    JPY 240
    12:37
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  2. 2
    12:00 - 12:40
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:00
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (13phút
    JPY 240
    12:13 12:13
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    12:15 12:20
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (16phút
    JPY 240
    12:40
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  3. 3
    12:00 - 12:41
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:00
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (18phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 箕面萱野 Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    12:27 12:27
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    12:32 12:38 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    12:41 山田(大阪府) Yamada(Osaka)
  4. 4
    11:57 - 12:42
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:57 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    12:00 12:05
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1phút
    JPY 180
    12:06 12:06
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    12:08 12:10
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (9phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (23phút
    JPY 240
    12:42
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
cntlog