1
04:57 - 05:16
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:57 - 05:17
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:58 - 05:19
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:58 - 05:19
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:57 - 05:16
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:57
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (6phút
    JPY 190
    05:03 05:09
    S
    19
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (7phút
    JPY 170
    05:16
    O
    08
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  2. 2
    04:57 - 05:17
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:57
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (2phút
    04:59 04:59
    Y
    14
    四ツ橋 Yotsubashi
    Đi bộ( 4phút
    05:03 05:06
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (11phút
    JPY 240
    05:17
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  3. 3
    04:58 - 05:19
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:58
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 190
    05:03 05:12
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (7phút
    JPY 170
    05:19
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
  4. 4
    04:58 - 05:19
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:58
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (2phút
    05:00 05:08
    M
    19
    N
    15
    心斎橋 Shinsaibashi
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (11phút
    JPY 240
    05:19
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
cntlog