1
13:59 - 15:07
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:59 - 15:25
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:59 - 15:07
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:59
    K
    22
    トマム Tomamu
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    14:57 15:04
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 2.440
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:07
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
  2. 2
    13:59 - 15:25
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:59
    K
    22
    トマム Tomamu
    JR石勝線(南千歳-新得) JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến 新夕張 Shin-yubari
    (1h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    15:15 15:22
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 2.440
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:25
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
cntlog