1
04:31 - 05:06
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:31 - 05:14
43phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:31 - 05:15
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
04:31 - 05:35
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:31 - 05:06
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:31
    H
    11
    サッポロビール庭園 Sapporo-Beer-Teien
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (3phút
    04:34 04:42
    H
    10
    H
    10
    恵庭 Eniwa
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (24phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:06 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    04:31 - 05:14
    43phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:31
    H
    11
    サッポロビール庭園 Sapporo-Beer-Teien
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (43phút
    JPY 860
    05:14 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  3. 3
    04:31 - 05:15
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:31
    H
    11
    サッポロビール庭園 Sapporo-Beer-Teien
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (6phút
    JPY 250
    04:37 04:45
    H
    13
    H
    13
    千歳(北海道) Chitose(Hokkaido)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (30phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:15 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  4. 4
    04:31 - 05:35
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:31
    H
    11
    サッポロビール庭園 Sapporo-Beer-Teien
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (28phút
    JPY 540
    04:59 04:59
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    05:02 05:05
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    05:24 05:29
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    05:31 05:31
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    05:35 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog