2024/04/28  10:01  khởi hành
1
10:06 - 16:10
6h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:06 - 16:26
6h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:06 - 16:45
6h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:06 - 17:14
7h8phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:06 - 16:10
    6h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:06
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    thông qua đào tạo
    SO
    10
    SO
    10
    二俣川 Futamata-gawa
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 300
    10:37 10:49
    SO
    01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:16 11:33
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.330
    13:11 13:43 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h16phút
    14:59 15:32 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    JPY 6.050
    16:10 山都 Yamato(Fukushima)
  2. 2
    10:06 - 16:26
    6h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:06
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    10:10 10:23
    SO
    14
    SO
    14
    大和(神奈川県) Yamato(Kanagawa)
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    JPY 300
    10:41 10:53
    SO
    01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:20 11:37
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.330
    13:15 14:07 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h8phút
    15:15 15:48 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    JPY 6.050
    16:26 山都 Yamato(Fukushima)
  3. 3
    10:06 - 16:45
    6h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:06
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (34phút
    JPY 300
    10:40 10:52
    SO
    01
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:19 11:56
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    Ghế Tự do : JPY 4.670
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.330
    13:34 14:26 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 会津若松 Aizuwakamatsu
    (1h8phút
    15:34 16:07 会津若松 Aizuwakamatsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (38phút
    JPY 6.050
    16:45 山都 Yamato(Fukushima)
  4. 4
    10:06 - 17:14
    7h8phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:06
    SO
    16
    さがみ野 Sagamino
    相鉄本線 Sotetsu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    thông qua đào tạo
    SO
    08
    SO
    08
    西谷 Nishiya
    相鉄新横浜線 Sotetsu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    SO
    51
    SO
    51
    羽沢横浜国大 Hazawa-yokohamakokudai
    JR相鉄直通線 JR Sotetsu Chokutsu Line
    Hướng đến 鶴見 Tsurumi
    (24phút
    10:58 11:03
    JS
    17
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (15phút
    11:18 11:40
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (2h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.440
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.100
    14:04 14:29 新潟 Niigata 14:48 15:21 新津 Niitsu
    JR磐越西線 JR Ban'etsusai Line
    Hướng đến 喜多方 Kitakata
    (1h53phút
    JPY 7.700
    17:14 山都 Yamato(Fukushima)
cntlog