1
19:56 - 21:19
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
19:59 - 21:21
1h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:02 - 21:32
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:56 - 21:39
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:56 - 21:19
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:56
    JK
    46
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (2phút
    19:58 20:17
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    20:34 21:10 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (9phút
    JPY 990
    21:19 結城 Yuki(Ibaraki)
  2. 2
    19:59 - 21:21
    1h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:59
    JU
    06
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:01 20:19
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    20:36 21:12 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (9phút
    JPY 990
    21:21 結城 Yuki(Ibaraki)
  3. 3
    20:02 - 21:32
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:02
    JU
    06
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (51phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    20:53 21:23 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (9phút
    JPY 990
    21:32 結城 Yuki(Ibaraki)
  4. 4
    19:56 - 21:39
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:56
    JK
    46
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (2phút
    19:58 20:37
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    20:54 21:30 小山 Oyama(Tochigi)
    JR水戸線 JR Mito Line
    Hướng đến 下館 Shimodate
    (9phút
    JPY 990
    21:39 結城 Yuki(Ibaraki)
cntlog