1
01:10 - 01:39
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:10 - 01:40
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:10 - 01:44
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:10 - 01:46
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:10 - 01:39
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:10
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (14phút
    01:24 01:30
    C
    16
    Y
    13
    本町 Honmachi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (9phút
    JPY 290
    01:39
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
  2. 2
    01:10 - 01:40
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:10
    P
    09
    コスモスクエア Cosmosquare
    Osaka Metro Nanko Port Town Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (17phút
    01:27 01:33
    P
    18
    Y
    21
    住之江公園 Suminoekoen
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 西梅田 Nishiumeda
    (7phút
    JPY 290
    01:40
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
  3. 3
    01:10 - 01:44
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:10
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (12phút
    01:22 01:27
    C
    15
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (5phút
    01:32 01:38
    S
    16
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (6phút
    JPY 290
    01:44
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
  4. 4
    01:10 - 01:46
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:10
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (15phút
    01:25 01:29
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (10phút
    JPY 340
    01:39 01:39
    K
    20
    天下茶屋 Tengachaya
    Đi bộ( 7phút
    01:46 岸里 Kishinosato
cntlog