1
20:41 - 21:10
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:41 - 21:13
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
20:41 - 21:16
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:41 - 21:24
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:41 - 21:10
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:41
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (7phút
    JPY 240
    20:48 20:54
    C
    13
    O
    15
    弁天町 Bentencho
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    20:56 21:06
    O
    14
    P
    14
    西九条 Nishikujo
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến ユニバーサルシティ Universal City
    (4phút
    JPY 170
    21:10
    P
    15
    安治川口 Ajikawaguchi
  2. 2
    20:41 - 21:13
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:41
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (12phút
    20:53 20:58
    C
    15
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 290
    21:00 21:00
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    21:04 21:07
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    thông qua đào tạo
    O
    14
    P
    14
    西九条 Nishikujo
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến ユニバーサルシティ Universal City
    (4phút
    JPY 170
    21:13
    P
    15
    安治川口 Ajikawaguchi
  3. 3
    20:41 - 21:16
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:41
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (9phút
    JPY 240
    20:50 21:00
    C
    14
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (2phút
    JPY 220
    21:02 21:12
    HS
    45
    P
    14
    西九条 Nishikujo
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến ユニバーサルシティ Universal City
    (4phút
    JPY 140
    21:16
    P
    15
    安治川口 Ajikawaguchi
  4. 4
    20:41 - 21:24
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:41
    C
    10
    コスモスクエア Cosmosquare
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (14phút
    20:55 21:03
    C
    16
    M
    18
    本町 Honmachi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (4phút
    JPY 290
    21:07 21:07
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    21:11 21:14
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (6phút
    thông qua đào tạo
    O
    14
    P
    14
    西九条 Nishikujo
    JR桜島線〔ゆめ咲線〕 JR Sakurajima Line[Yumesaki Line]
    Hướng đến ユニバーサルシティ Universal City
    (4phút
    JPY 170
    21:24
    P
    15
    安治川口 Ajikawaguchi
cntlog