1
23:06 - 23:42
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:06 - 23:47
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:06 - 23:51
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:06 - 23:52
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:06 - 23:42
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:06
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    23:19 23:28
    U
    01
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    23:42
    G
    01
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    23:06 - 23:47
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:06
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    23:19 23:27
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (20phút
    JPY 210
    23:47
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    23:06 - 23:51
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:06
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    23:17 23:17
    U
    12
    有明(東京都) Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    23:20 23:23
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (14phút
    JPY 340
    23:37 23:42
    R
    08
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    23:51
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    23:06 - 23:52
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:06
    U
    06
    お台場海浜公園 Odaiba-kaihinkoen
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (12phút
    JPY 330
    23:18 23:30
    U
    02
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (11phút
    23:41 23:47
    E
    24
    Z
    03
    青山一丁目 Aoyama-itchome
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (5phút
    JPY 290
    23:52
    Z
    01
    渋谷 Shibuya
cntlog