1
12:09 - 16:48
4h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:09 - 16:57
4h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:09 - 17:30
5h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
12:09 - 20:39
8h30phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:09 - 16:48
    4h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:09 おかどめ幸福 Okadomekofuku
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    (20phút
    JPY 380
    12:29 12:29 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    Đi bộ( 1phút
    12:30 12:58 人吉 Hitoyoshi
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (1h17phút
    14:15 14:28 八代 Yatsushiro 14:33 14:48 新八代 Shin-yatsushiro
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    15:00 15:19 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (1h29phút
    JPY 2.860
    16:48 いこいの村 Ikoinomura
  2. 2
    12:09 - 16:57
    4h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:09 おかどめ幸福 Okadomekofuku
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    (20phút
    JPY 380
    12:29 12:29 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    Đi bộ( 1phút
    12:30 12:58 人吉 Hitoyoshi
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (1h17phút
    14:15 14:28 八代 Yatsushiro 15:09 15:28 熊本 Kumamoto
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (1h29phút
    JPY 2.860
    16:57 いこいの村 Ikoinomura
  3. 3
    12:09 - 17:30
    5h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    12:09 おかどめ幸福 Okadomekofuku
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    (20phút
    JPY 380
    12:29 12:29 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    Đi bộ( 1phút
    12:30 12:58 人吉 Hitoyoshi
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (1h17phút
    14:15 14:28 八代 Yatsushiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (45phút
    JPY 1.850
    15:13 15:13 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    Đi bộ( 3phút
    15:16 15:23
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    熊本市電B系統 Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến 辛島町 Karashimacho
    (28phút
    JPY 180
    15:51 15:51 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    Đi bộ( 3phút
    15:54 16:10 Shin-suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (1h20phút
    JPY 1.020
    17:30 いこいの村 Ikoinomura
  4. 4
    12:09 - 20:39
    8h30phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    12:09 おかどめ幸福 Okadomekofuku
    くま川鉄道 Kumagawa Railway
    Hướng đến 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    (20phút
    JPY 380
    12:29 12:29 人吉温泉 Hitoyoshionsen
    Đi bộ( 1phút
    12:30 13:50 人吉 Hitoyoshi
    JR肥薩線 JR Hisatsu Line
    Hướng đến 吉松 Yoshimatsu
    (1h38phút
    15:28 16:01 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (39phút
    16:40 16:55 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (48phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.460
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.730
    17:43 17:56 新八代 Shin-yatsushiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (36phút
    JPY 5.610
    18:32 18:32 熊本 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    18:35 18:39 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 健軍町 Kengunmachi
    (21phút
    JPY 180
    19:00 19:00 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    Đi bộ( 3phút
    19:03 19:19 Shin-suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (1h20phút
    JPY 1.020
    20:39 いこいの村 Ikoinomura
cntlog