1
17:50 - 18:41
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:50 - 18:54
1h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:50 - 19:05
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:50 - 18:41
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:50
    R
    04
    アイランド北口 Island Kitaguchi
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (7phút
    JPY 250
    17:57 17:57
    R
    01
    住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    17:58 18:02
    A
    57
    住吉(東海道本線) Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (2phút
    JPY 140
    18:04 18:04
    A
    56
    摂津本山 Settsumotoyama
    Đi bộ( 5phút
    18:09 18:14
    HK
    11
    岡本(兵庫県) Okamoto(Hyogo)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (15phút
    18:29 18:37
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 280
    18:41
    HK
    19
    新伊丹 Shin-itami
  2. 2
    17:50 - 18:54
    1h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:50
    R
    04
    アイランド北口 Island Kitaguchi
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (5phút
    JPY 250
    17:55 18:08
    R
    02
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    JPY 250
    18:17 18:17
    HS
    16
    今津(阪神線) Imazu(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    18:19 18:24
    HK
    21
    今津(阪急線) Imazu(Hankyu Line)
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (4phút
    18:28 18:36
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (6phút
    18:42 18:50
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 240
    18:54
    HK
    19
    新伊丹 Shin-itami
  3. 3
    17:50 - 19:05
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:50
    R
    04
    アイランド北口 Island Kitaguchi
    神戸新交通六甲アイランド線 Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến 住吉(神戸新交通線) Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (5phút
    JPY 250
    17:55 18:05
    R
    02
    HS
    23
    魚崎 Uozaki
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (21phút
    JPY 300
    18:26 18:26
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 9phút
    18:35 18:40
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (13phút
    18:53 19:01
    HK
    06
    HK
    06
    塚口(阪急線) Tsukaguchi(Hankyu Line)
    阪急伊丹線 Hankyu Itami Line
    Hướng đến 伊丹(阪急線) Itami(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 240
    19:05
    HK
    19
    新伊丹 Shin-itami
cntlog