1
09:12 - 09:43
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:12 - 09:55
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:12 - 09:43
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:12
    G
    11
    あいの里公園 Ainosatokoen
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (31phút
    JPY 440
    09:43 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
  2. 2
    09:12 - 09:55
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    09:12
    G
    11
    あいの里公園 Ainosatokoen
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (18phút
    JPY 300
    09:30 09:30
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    09:40 09:43
    N
    01
    麻生 Asabu
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    JPY 250
    09:51 09:51
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 4phút
    09:55 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
cntlog