1
09:45 - 10:19
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:45 - 10:21
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:45 - 10:58
1h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:45 - 10:19
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:45
    D
    01
    西鉄五条 Nishitetsu-Gojo
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (23phút
    JPY 370
    10:10 10:10
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    10:13 10:17
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2phút
    JPY 210
    10:19
    N
    17
    櫛田神社前 Kushida Shrine
  2. 2
    09:45 - 10:21
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:45
    D
    01
    西鉄五条 Nishitetsu-Gojo
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (22phút
    JPY 370
    10:09 10:16
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 210
    10:21
    N
    17
    櫛田神社前 Kushida Shrine
  3. 3
    09:45 - 10:58
    1h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:45
    D
    01
    西鉄五条 Nishitetsu-Gojo
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    (2phút
    09:47 09:55
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1phút
    JPY 170
    09:56 09:56
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    10:03 10:33
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (11phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.000
    10:44 10:57
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (1phút
    JPY 210
    10:58
    N
    17
    櫛田神社前 Kushida Shrine
cntlog