1
06:06 - 11:07
5h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:06 - 11:28
5h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:06 - 12:47
6h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
06:07 - 12:50
6h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:06 - 11:07
    5h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:06
    JY
    08
    Nishi-nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (19phút
    JPY 180
    06:25 06:33
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:52 06:52
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:54 07:47 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h30phút
    JPY 50.350
    10:17 10:31 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (36phút
    JPY 370
    11:07 Tedako-uranishi
  2. 2
    06:06 - 11:28
    5h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:06
    JY
    08
    Nishi-nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ikebukuro
    (37phút
    JPY 210
    06:43 06:56
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    07:13 07:13
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:15 08:08 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (2h30phút
    JPY 50.350
    10:38 10:52 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (36phút
    JPY 370
    11:28 Tedako-uranishi
  3. 3
    06:06 - 12:47
    6h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:06
    JY
    08
    Nishi-nippori
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Ueno
    (19phút
    JPY 180
    06:25 06:25
    JY
    28
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 4phút
    06:29 06:32
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    06:55 06:55
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    06:57 07:37 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:17 10:22 Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    11:57 12:11 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (36phút
    JPY 370
    12:47 Tedako-uranishi
  4. 4
    06:07 - 12:50
    6h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    06:07
    C
    16
    Nishi-nippori
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (10phút
    06:17 06:22
    C
    11
    I
    09
    Otemachi(Tokyo)
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (8phút
    06:30 06:37
    I
    04
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    06:58 06:58
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:00 07:40 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:20 10:25 Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Naha Airport)
    Hướng đến  Naha Airport
    (1h35phút
    JPY 34.000
    12:00 12:14 Naha Airport
    Yui Rail
    Hướng đến  Tedako-uranishi
    (36phút
    JPY 370
    12:50 Tedako-uranishi
cntlog