1
12:17 - 19:14
6h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:17 - 19:15
6h58phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
12:10 - 19:20
7h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:17 - 19:22
7h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:17 - 19:14
    6h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:17
    H
    22
    JR三山木 JR Miyamaki
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (53phút
    JPY 680
    13:10 13:10
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 5phút
    13:15 13:21
    大阪マルビル Osaka-marubiru
    連絡バス([大阪]伊丹空港-大阪) Bus(Osaka Airport-Osaka)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (30phút
    JPY 650
    13:51 15:06 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    16:16 16:34 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    16:44 17:17 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h57phút
    JPY 1.980
    19:14 Jヴィレッジ J-village
  2. 2
    12:17 - 19:15
    6h58phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    12:17
    H
    22
    JR三山木 JR Miyamaki
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (53phút
    JPY 680
    13:10 13:10
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    13:22 13:27
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    13:40 13:49
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    13:52 15:07 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    16:17 16:35 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    16:45 17:18 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (1h57phút
    JPY 1.980
    19:15 Jヴィレッジ J-village
  3. 3
    12:10 - 19:20
    7h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:10 JR三山木 JR Miyamaki
    Đi bộ( 2phút
    12:12 12:19
    B
    18
    三山木 Miyamaki
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (4phút
    12:23 12:33
    B
    16
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (23phút
    JPY 530
    12:56 13:16
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    15:35 16:11
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2h12phút
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    18:23 18:56 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 原ノ町 Haranomachi
    (24phút
    JPY 10.670
    19:20 Jヴィレッジ J-village
  4. 4
    12:17 - 19:22
    7h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:17
    H
    22
    JR三山木 JR Miyamaki
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (4phút
    JPY 150
    12:21 12:21
    H
    24
    京田辺 Kyotanabe
    Đi bộ( 7phút
    12:28 12:35
    B
    16
    新田辺 Shin-tanabe
    近鉄京都線 Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (23phút
    JPY 490
    12:58 13:18
    B
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    15:37 16:13
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2h12phút
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    18:25 18:58 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 原ノ町 Haranomachi
    (24phút
    JPY 10.670
    19:22 Jヴィレッジ J-village
cntlog