1
03:38 - 10:32
6h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:38 - 10:44
7h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
03:38 - 10:47
7h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
03:38 - 10:48
7h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:38 - 10:32
    6h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:38 福岡(富山県) Fukuoka(Toyama)
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (10phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo 倶利伽羅 Kurikara
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (19phút
    JPY 370
    04:07 04:25
    金沢 Kanazawa
    連絡バス(小松空港-金沢) Bus(Komatsu Airport-Kanazawa)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (40phút
    JPY 1.300
    05:05 08:24 小松空港 Komatsu Airport
    空路(福岡空港-小松空港) Airline(Fukuoka Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h15phút
    JPY 37.600
    09:39 09:51
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (16phút
    JPY 280
    10:32
    JK
    07
    糸島高校前 Itoshimakoko-Mae
  2. 2
    03:38 - 10:44
    7h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:38 福岡(富山県) Fukuoka(Toyama)
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (10phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo 倶利伽羅 Kurikara
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (19phút
    JPY 370
    04:07 04:36 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (56phút
    05:32 06:10
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸本線 JR Hokuriku Main Line
    Hướng đến 長浜 Nagahama
    (52phút
    Ghế Tự do : JPY 3.980
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.550
    07:02 07:19
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    JPY 11.880
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.390
    Ghế Tự do : JPY 6.770
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.840
    09:56 10:08
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (20phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (16phút
    JPY 280
    10:44
    JK
    07
    糸島高校前 Itoshimakoko-Mae
  3. 3
    03:38 - 10:47
    7h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:38 福岡(富山県) Fukuoka(Toyama)
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (10phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo 倶利伽羅 Kurikara
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (19phút
    JPY 370
    04:07 04:36 金沢 Kanazawa
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 敦賀 Tsuruga
    (11phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    04:47 05:08
    小松 Komatsu
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (12phút
    JPY 280
    05:20 08:39 小松空港 Komatsu Airport
    空路(福岡空港-小松空港) Airline(Fukuoka Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h15phút
    JPY 37.600
    09:54 10:06
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (16phút
    JPY 280
    10:47
    JK
    07
    糸島高校前 Itoshimakoko-Mae
  4. 4
    03:38 - 10:48
    7h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:38 福岡(富山県) Fukuoka(Toyama)
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 高岡 Takaoka(Toyama)
    (28phút
    JPY 600
    04:06 04:42 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 上越妙高 Joetsu-myoko
    (2h8phút
    Ghế Tự do : JPY 6.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.820
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.200
    06:50 07:00
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 6.600
    07:06 07:14
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    07:33 07:33
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:35 08:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:55 10:07
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (25phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    01
    JK
    01
    姪浜 Meinohama
    JR筑肥線(姪浜-唐津) JR Chikuhi Line(Meinohama-Karatsu)
    Hướng đến 筑前前原 Chikuzemmaebaru
    (16phút
    JPY 280
    10:48
    JK
    07
    糸島高校前 Itoshimakoko-Mae
cntlog