2024/06/14  15:16  khởi hành
1
15:19 - 15:35
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
15:19 - 15:41
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
15:16 - 15:46
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
15:19 - 15:48
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:19 - 15:35
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    15:19
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (9phút
    JPY 240
    15:28 15:28
    T
    16
    Noe-Uchindai
    Đi bộ( 7phút
    15:35 JR野江 JR Noe
  2. 2
    15:19 - 15:41
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    15:19
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (5phút
    JPY 190
    15:24 15:34
    T
    22
    KH
    03
    天満橋 Temmabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (5phút
    JPY 220
    15:39 15:39
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    Đi bộ( 2phút
    15:41 JR野江 JR Noe
  3. 3
    15:16 - 15:46
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:16 東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    15:20 15:23
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (3phút
    JPY 190
    15:26 15:35
    M
    17
    KH
    01
    淀屋橋 Yodoyabashi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (9phút
    JPY 220
    15:44 15:44
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    Đi bộ( 2phút
    15:46 JR野江 JR Noe
  4. 4
    15:19 - 15:48
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:19
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (2phút
    15:21 15:26
    T
    21
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (2phút
    JPY 190
    15:28 15:39
    K
    14
    KH
    02
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (7phút
    JPY 220
    15:46 15:46
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    Đi bộ( 2phút
    15:48 JR野江 JR Noe
cntlog