1
13:01 - 13:31
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:59 - 13:32
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:01 - 13:33
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:58 - 13:33
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:01 - 13:31
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:01
    A
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄奈良線 Kintetsu Nara Line
    Hướng đến 近鉄奈良 Kintetsu-Nara
    (6phút
    JPY 240
    13:07 13:07
    A
    07
    河内永和 Kawachieiwa
    Đi bộ( 2phút
    13:09 13:17
    F
    10
    JR河内永和 JR Kawachieiwa
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (14phút
    JPY 190
    13:31
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  2. 2
    12:59 - 13:32
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:59
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (7phút
    JPY 170
    13:06 13:17
    O
    08
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    13:19 13:19
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    Đi bộ( 2phút
    13:21 13:29
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (3phút
    JPY 140
    13:32
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  3. 3
    13:01 - 13:33
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:01
    D
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (6phút
    JPY 240
    13:07 13:07
    D
    07
    俊徳道 Shuntokumichi
    Đi bộ( 2phút
    13:09 13:17
    F
    11
    JR俊徳道 JR Shuntokumichi
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (16phút
    JPY 190
    13:33
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  4. 4
    12:58 - 13:33
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:58
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    13:00 13:08
    S
    20
    I
    21
    今里(Osaka Metro) Imazato(Osaka Metro)
    OsakaMetro今里筋線 Osaka Metro Imazatosuji Line
    Hướng đến 井高野 Itakano
    (5phút
    JPY 240
    13:13 13:28
    I
    19
    F
    07
    鴫野 Shigino
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (5phút
    JPY 170
    13:33
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
cntlog