2024/06/03  11:44  khởi hành
1
11:52 - 12:04
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
11:48 - 12:12
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:47 - 12:18
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
11:44 - 12:19
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:52 - 12:04
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:52 大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (12phút
    JPY 190
    12:04
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  2. 2
    11:48 - 12:12
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:48
    A
    47
    大阪 Osaka
    11:54 12:05
    A
    46
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (7phút
    JPY 190
    12:12
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  3. 3
    11:47 - 12:18
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:47
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 140
    11:50 11:50
    O
    10
    天満 Temma
    Đi bộ( 4phút
    11:54 11:56
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (7phút
    JPY 340
    12:04 12:04
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    Đi bộ( 4phút
    12:08 12:16
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (2phút
    JPY 140
    12:18
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  4. 4
    11:44 - 12:19
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:44 大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    11:51 11:56
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (9phút
    JPY 200
    12:05 12:05
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    Đi bộ( 4phút
    12:09 12:17
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (2phút
    JPY 140
    12:19
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
cntlog