1
18:18 - 18:37
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:18 - 18:59
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:18 - 19:00
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:18 - 19:01
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:18 - 18:37
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:18
    HK
    65
    相川 Aikawa(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (5phút
    JPY 170
    18:23 18:23
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    Đi bộ( 4phút
    18:27 18:35
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (2phút
    JPY 140
    18:37
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  2. 2
    18:18 - 18:59
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:18
    HK
    65
    相川 Aikawa(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (5phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 200
    18:30 18:36
    K
    11
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    18:41 18:41
    T
    16
    Noe-Uchindai
    Đi bộ( 7phút
    18:48 18:56
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (3phút
    JPY 140
    18:59
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  3. 3
    18:18 - 19:00
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:18
    HK
    65
    相川 Aikawa(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (9phút
    JPY 200
    18:27 18:27
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    18:29 18:32
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (1phút
    JPY 190
    18:33 18:53
    M
    13
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (7phút
    JPY 170
    19:00
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  4. 4
    18:18 - 19:01
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:18
    HK
    65
    相川 Aikawa(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 240
    18:34 18:34
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    18:41 18:49 大阪 Osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (12phút
    JPY 190
    19:01
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
cntlog