1
23:10 - 23:29
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:10 - 23:51
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:10 - 23:52
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:10 - 23:53
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:10 - 23:29
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:10
    HK
    65
    Aikawa(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (5phút
    JPY 170
    23:15 23:15
    HK
    63
    Awaji
    Đi bộ( 4phút
    23:19 23:27
    F
    04
    JR Awaji
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (2phút
    JPY 140
    23:29
    F
    05
    Shirokitakoendori
  2. 2
    23:10 - 23:51
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:10
    HK
    65
    Aikawa(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 200
    23:22 23:28
    K
    11
    T
    18
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    23:33 23:33
    T
    16
    Noe-Uchindai
    Đi bộ( 7phút
    23:40 23:48
    F
    06
    JR Noe
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Shin-osaka
    (3phút
    JPY 140
    23:51
    F
    05
    Shirokitakoendori
  3. 3
    23:10 - 23:52
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:10
    HK
    65
    Aikawa(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    JPY 200
    23:19 23:19
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    23:21 23:24
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (1phút
    JPY 190
    23:25 23:45
    M
    13
    F
    02
    Shin-osaka
    JR Osaka-East Line
    Hướng đến  Hanaten
    (7phút
    JPY 170
    23:52
    F
    05
    Shirokitakoendori
  4. 4
    23:10 - 23:53
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:10
    HK
    65
    Aikawa(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 240
    23:26 23:26
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    23:33 23:41 Osaka
    JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến  Shin-osaka
    (12phút
    JPY 190
    23:53
    F
    05
    Shirokitakoendori
cntlog