1
11:02 - 11:09
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:57 - 11:22
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:02 - 11:09
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:02
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (7phút
    JPY 170
    11:09
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
  2. 2
    10:57 - 11:22
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:57
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    10:58 10:58
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    11:00 11:05
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 170
    11:08 11:08
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    Đi bộ( 4phút
    11:12 11:20
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (2phút
    JPY 140
    11:22
    F
    05
    城北公園通 Shirokitakoendori
cntlog