1
18:41 - 23:00
4h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:41 - 23:01
4h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:41 - 23:01
4h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:41 - 23:10
4h29phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:41 - 23:00
    4h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:41
    A
    02
    学校前(福岡県) Gakkou-mae(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (4phút
    18:45 19:03
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (37phút
    JPY 640
    19:40 19:40
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 3phút
    19:43 19:47
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    19:50 20:17
    N
    18
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.300
    22:39 22:55
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (5phút
    JPY 9.790
    23:00
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
  2. 2
    18:41 - 23:01
    4h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:41
    A
    02
    学校前(福岡県) Gakkou-mae(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (4phút
    18:45 19:03
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (35phút
    JPY 640
    19:38 19:45
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (6phút
    JPY 210
    19:51 20:18
    N
    18
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.300
    22:40 22:56
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (5phút
    JPY 9.790
    23:01
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
  3. 3
    18:41 - 23:01
    4h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:41
    A
    02
    学校前(福岡県) Gakkou-mae(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (4phút
    18:45 18:53
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (24phút
    JPY 470
    19:17 19:17
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    19:24 19:34
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    19:57 20:18 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (2h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.300
    22:40 22:56
    F
    02
    新大阪 Shin-osaka
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (5phút
    JPY 9.830
    23:01
    F
    04
    JR淡路 JR Awaji
  4. 4
    18:41 - 23:10
    4h29phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    18:41
    A
    02
    学校前(福岡県) Gakkou-mae(Fukuoka)
    西鉄甘木線 Nishitetsu Amagi Line
    Hướng đến 宮の陣 Miyanojin
    (4phút
    18:45 18:53
    T
    25
    T
    25
    宮の陣 Miyanojin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (48phút
    JPY 640
    19:41 19:41
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Đi bộ( 4phút
    19:45 19:49
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (11phút
    JPY 260
    20:00 21:06
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    22:11 22:32 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    22:35 22:43
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (10phút
    22:53 23:01
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (5phút
    JPY 240
    23:06 23:06
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    Đi bộ( 4phút
    23:10 JR淡路 JR Awaji
cntlog