1
19:16 - 19:52
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
19:16 - 19:58
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
19:16 - 20:01
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
19:16 - 20:02
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:16 - 19:52
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    19:16
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (15phút
    19:31 19:35
    C
    17
    K
    15
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (6phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    JPY 170
    19:48 19:48
    HK
    63
    Awaji
    Đi bộ( 4phút
    19:52 JR Awaji
  2. 2
    19:16 - 19:58
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:16
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (7phút
    JPY 240
    19:23 19:29
    C
    13
    O
    15
    Bentencho
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (11phút
    JPY 190
    19:40 19:40
    O
    10
    Temma
    Đi bộ( 4phút
    19:44 19:46
    K
    12
    Ogimachi(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    JPY 340
    19:54 19:54
    HK
    63
    Awaji
    Đi bộ( 4phút
    19:58 JR Awaji
  3. 3
    19:16 - 20:01
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:16
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (14phút
    19:30 19:38
    C
    16
    M
    18
    Honmachi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (9phút
    JPY 340
    19:47 19:47
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    19:49 19:54
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 170
    19:57 19:57
    HK
    63
    Awaji
    Đi bộ( 4phút
    20:01 JR Awaji
  4. 4
    19:16 - 20:02
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:16
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (17phút
    19:33 19:38
    C
    18
    T
    23
    Tanimachi 4 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    19:43 19:48
    T
    21
    K
    13
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    JPY 170
    19:58 19:58
    HK
    63
    Awaji
    Đi bộ( 4phút
    20:02 JR Awaji
cntlog