1
08:31 - 09:00
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:33 - 09:02
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:33 - 09:02
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
08:29 - 09:02
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:31 - 09:00
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:31
    KH
    04
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (2phút
    JPY 170
    08:33 08:33
    KH
    05
    野江〔京阪線〕 Noe
    Đi bộ( 2phút
    08:35 08:43
    F
    06
    JR野江 JR Noe
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (17phút
    JPY 190
    09:00
    F
    13
    衣摺加美北 Kizuri-Kamikita
  2. 2
    08:33 - 09:02
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:33
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (3phút
    08:36 08:47
    H
    40
    F
    07
    鴫野 Shigino
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 放出 Hanaten
    (15phút
    JPY 190
    09:02
    F
    13
    衣摺加美北 Kizuri-Kamikita
  3. 3
    08:33 - 09:02
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:33
    H
    41
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    JR片町線〔学研都市線〕 JR Katamachi Line[Gakkentoshi Line]
    Hướng đến 四条畷 Shijonawate
    (6phút
    08:39 08:50
    H
    39
    F
    08
    放出 Hanaten
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 久宝寺 Kyuhoji
    (12phút
    JPY 190
    09:02
    F
    13
    衣摺加美北 Kizuri-Kamikita
  4. 4
    08:29 - 09:02
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:29
    N
    22
    京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    (3phút
    08:32 08:37
    N
    20
    C
    19
    森ノ宮 Morinomiya
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (6phút
    JPY 240
    08:43 08:43
    C
    22
    高井田(Osaka Metro) Takaida(Osaka Metro)
    Đi bộ( 2phút
    08:45 08:53
    F
    09
    高井田中央 Takaidachuo
    JRおおさか東線 JR Osaka-East Line
    Hướng đến 久宝寺 Kyuhoji
    (9phút
    JPY 170
    09:02
    F
    13
    衣摺加美北 Kizuri-Kamikita
cntlog