1
23:41 - 00:02
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:41 - 00:35
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:41 - 00:42
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:41 - 00:02
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:41
    A
    はりま勝原 Harimakatsuhara
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (8phút
    23:49 23:59
    A
    85
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 200
    00:02
    A
    84
    東姫路 Higashi-Himeji
  2. 2
    23:41 - 00:35
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:41
    A
    はりま勝原 Harimakatsuhara
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (8phút
    23:49 23:59
    A
    85
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (10phút
    JPY 420
    00:09 00:19
    A
    79
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (16phút
    JPY 240
    00:35
    A
    84
    東姫路 Higashi-Himeji
  3. 3
    23:41 - 00:42
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:41
    A
    はりま勝原 Harimakatsuhara
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (13phút
    JPY 240
    23:54 00:14
    A
    相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    00:26 00:39
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 420
    00:42
    A
    84
    東姫路 Higashi-Himeji
cntlog