2025/08/11  02:34  khởi hành
1
02:37 - 06:53
4h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:37 - 06:54
4h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:37 - 07:04
4h27phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
02:37 - 07:21
4h44phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:37 - 06:53
    4h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:37
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    02:43 02:50
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    02:56 03:19
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    05:41 05:56 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.960
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.830
    06:37 06:50 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (3phút
    JPY 10.890
    06:53 Nishi-Kumamoto
  2. 2
    02:37 - 06:54
    4h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:37
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    02:43 02:53
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    02:57 03:20
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    05:42 05:57 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.960
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.830
    06:38 06:51 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (3phút
    JPY 10.890
    06:54 Nishi-Kumamoto
  3. 3
    02:37 - 07:04
    4h27phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:37
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    JPY 170
    02:43 02:43
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    02:50 02:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    03:08 03:17
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    03:20 04:26 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    05:31 05:43
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    05:48 06:07
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    06:48 07:01 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (3phút
    JPY 2.530
    07:04 Nishi-Kumamoto
  4. 4
    02:37 - 07:21
    4h44phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:37
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    JPY 170
    02:43 02:43
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    02:50 02:55
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    03:08 03:17
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    03:20 04:50 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    05:55 06:15
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    07:05 07:18 Kumamoto
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Yatsushiro
    (3phút
    JPY 210
    07:21 Nishi-Kumamoto
cntlog