2024/06/22  18:13  khởi hành
1
18:16 - 18:34
18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:31 - 18:51
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:16 - 18:51
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:16 - 18:51
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:16 - 18:34
    18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:16
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (7phút
    18:23 18:30
    N
    10
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (4phút
    JPY 250
    18:34
    T
    09
    連坊 Rembo
  2. 2
    18:31 - 18:51
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:31 北仙台 Kitasendai
    JR仙山線 JR Senzan Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (7phút
    JPY 190
    18:38 18:38 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    18:43 18:47
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (4phút
    JPY 210
    18:51
    T
    09
    連坊 Rembo
  3. 3
    18:16 - 18:51
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:16
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (7phút
    JPY 250
    18:23 18:23
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    18:26 18:29 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    JPY 150
    18:31 18:31 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 12phút
    18:43 18:47
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (4phút
    JPY 210
    18:51
    T
    09
    連坊 Rembo
  4. 4
    18:16 - 18:51
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:16
    N
    06
    北仙台 Kitasendai
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (7phút
    JPY 250
    18:23 18:23
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 12phút
    18:35 18:38 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 150
    18:40 18:40 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    18:43 18:47
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (4phút
    JPY 210
    18:51
    T
    09
    連坊 Rembo
cntlog