1
09:35 - 09:56
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:35 - 10:03
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:35 - 09:56
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:35 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (8phút
    JPY 190
    09:43 09:43 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    09:46 09:50
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (6phút
    JPY 210
    09:56
    T
    10
    薬師堂(宮城県) Yakushido(Miyagi)
  2. 2
    09:35 - 10:03
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:35 陸前原ノ町 Rikuzenharanomachi
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    JPY 150
    09:41 09:41 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 12phút
    09:53 09:57
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (6phút
    JPY 210
    10:03
    T
    10
    薬師堂(宮城県) Yakushido(Miyagi)
cntlog