1
07:39 - 08:19
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:39 - 08:26
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:39 - 08:49
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:39 - 08:53
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:39 - 08:19
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:39 中野栄 Nakanosakae
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (19phút
    JPY 240
    07:58 07:58 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    08:01 08:05
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (14phút
    JPY 310
    08:19
    T
    13
    荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
  2. 2
    07:39 - 08:26
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:39 中野栄 Nakanosakae
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    JPY 200
    07:56 07:56 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 12phút
    08:08 08:12
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (14phút
    JPY 310
    08:26
    T
    13
    荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
  3. 3
    07:39 - 08:49
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:39 中野栄 Nakanosakae
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (8phút
    JPY 190
    07:47 07:47 西塩釜 Nishishiogama
    Đi bộ( 14phút
    08:01 08:11 塩釜 Shiogama
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (15phút
    JPY 240
    08:26 08:26 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    08:31 08:35
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (14phút
    JPY 310
    08:49
    T
    13
    荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
  4. 4
    07:39 - 08:53
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:39 中野栄 Nakanosakae
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (17phút
    07:56 08:12 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (6phút
    JPY 240
    08:18 08:24
    N
    15
    長町 Nagamachi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (8phút
    08:32 08:39
    N
    10
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (14phút
    JPY 340
    08:53
    T
    13
    荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
cntlog