2024/12/24  02:06  khởi hành
1
02:16 - 07:20
5h4phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
02:16 - 07:21
5h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:16 - 07:27
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:16 - 07:33
5h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:16 - 07:20
    5h4phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:16
    CA
    51
    相見 Aimi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (27phút
    02:43 03:00
    CA
    42
    豊橋 Toyohashi
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (18phút
    03:18 03:36 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.390
    04:58 05:35 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    JPY 10.010
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    07:07 07:07 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    07:14 07:18
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    07:20
    T
    08
    宮城野通 Miyagino-Dori
  2. 2
    02:16 - 07:21
    5h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:16
    CA
    51
    相見 Aimi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 豊橋 Toyohashi
    (1h1phút
    03:17 03:37
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.390
    04:59 05:36 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    JPY 10.010
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    07:08 07:08 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    07:15 07:19
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    07:21
    T
    08
    宮城野通 Miyagino-Dori
  3. 3
    02:16 - 07:27
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:16
    CA
    51
    相見 Aimi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (4phút
    02:20 02:38
    CA
    52
    CA
    52
    岡崎 Okazaki
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (28phút
    JPY 770
    03:06 03:23
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    05:05 05:42 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    JPY 10.340
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.060
    07:14 07:14 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    07:21 07:25
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    07:27
    T
    08
    宮城野通 Miyagino-Dori
  4. 4
    02:16 - 07:33
    5h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:16
    CA
    51
    相見 Aimi
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (56phút
    JPY 770
    03:12 03:29
    CA
    68
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.720
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.380
    05:11 05:48 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    JPY 10.340
    Ghế Tự do : JPY 5.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.820
    07:20 07:20 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 7phút
    07:27 07:31
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (2phút
    JPY 210
    07:33
    T
    08
    宮城野通 Miyagino-Dori
cntlog