1
01:18 - 01:41
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:18 - 01:56
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:18 - 01:58
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:18 - 01:58
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:18 - 01:41
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:18
    N
    14
    長町一丁目 Nagamachi 1 Chome
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (7phút
    01:25 01:32
    N
    10
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (9phút
    JPY 310
    01:41
    T
    11
    卸町(宮城県) Oroshimachi(Miyagi)
  2. 2
    01:18 - 01:56
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:18
    N
    14
    長町一丁目 Nagamachi 1 Chome
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (1phút
    JPY 210
    01:19 01:32
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (6phút
    JPY 190
    01:38 01:38 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    01:43 01:47
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (9phút
    JPY 250
    01:56
    T
    11
    卸町(宮城県) Oroshimachi(Miyagi)
  3. 3
    01:18 - 01:58
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:18
    N
    14
    長町一丁目 Nagamachi 1 Chome
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (7phút
    JPY 250
    01:25 01:25
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    01:28 01:31 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    JPY 150
    01:33 01:33 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 12phút
    01:45 01:49
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (9phút
    JPY 250
    01:58
    T
    11
    卸町(宮城県) Oroshimachi(Miyagi)
  4. 4
    01:18 - 01:58
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:18
    N
    14
    長町一丁目 Nagamachi 1 Chome
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (7phút
    JPY 250
    01:25 01:25
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 12phút
    01:37 01:40 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến あおば通 Aoba-dori
    (2phút
    JPY 150
    01:42 01:42 あおば通 Aoba-dori
    Đi bộ( 3phút
    01:45 01:49
    T
    07
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営東西線 Sendai City Subway Tozai Line
    Hướng đến 荒井(宮城県) Arai(Miyagi)
    (9phút
    JPY 250
    01:58
    T
    11
    卸町(宮城県) Oroshimachi(Miyagi)
cntlog