1
06:31 - 06:56
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:24 - 07:19
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:31 - 07:25
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:31 - 07:25
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:31 - 06:56
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:31
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (25phút
    JPY 330
    06:56
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
  2. 2
    06:24 - 07:19
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:24 宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:28 06:32
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (32phút
    JPY 230
    07:04 07:04
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    07:06 07:13
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (6phút
    JPY 190
    07:19
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
  3. 3
    06:31 - 07:25
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:31
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (19phút
    JPY 330
    06:50 06:50
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    06:52 06:55
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (21phút
    JPY 220
    07:16 07:16
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    Đi bộ( 1phút
    07:17 07:22 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    07:25 新白島 Shin-Hakushima
  4. 4
    06:31 - 07:25
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:31
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (22phút
    JPY 330
    06:53 06:53
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    Đi bộ( 4phút
    06:57 07:02
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (14phút
    JPY 220
    07:16 07:16
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    Đi bộ( 1phút
    07:17 07:22 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    07:25 新白島 Shin-Hakushima
cntlog