2024/06/04  20:09  khởi hành
1
20:12 - 21:02
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:11 - 21:05
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:12 - 21:06
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:11 - 21:07
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:12 - 21:02
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:12
    M
    18
    本町 Honmachi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    20:20 20:20
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    20:22 20:26
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (36phút
    JPY 230
    21:02
    HN
    27
    石津北 Ishizukita
  2. 2
    20:11 - 21:05
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:11
    C
    16
    本町 Honmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (1phút
    20:12 20:16
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (7phút
    JPY 240
    20:23 20:23
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 2phút
    20:25 20:29
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (36phút
    JPY 230
    21:05
    HN
    27
    石津北 Ishizukita
  3. 3
    20:12 - 21:06
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:12
    M
    18
    本町 Honmachi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    20:16 20:16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:20 20:27
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (27phút
    JPY 370
    20:54 20:54
    NK
    15
    浜寺公園 Hamaderakoen
    Đi bộ( 2phút
    20:56 21:00
    HN
    31
    浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (6phút
    JPY 230
    21:06
    HN
    27
    石津北 Ishizukita
  4. 4
    20:11 - 21:07
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:11
    Y
    13
    本町 Honmachi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (9phút
    JPY 240
    20:20 20:20
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    20:27 20:34
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 180
    20:39 20:39
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    20:41 20:45
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 浜寺駅前 Hamadera-eki-mae
    (22phút
    JPY 230
    21:07
    HN
    27
    石津北 Ishizukita
cntlog