1
05:24 - 05:46
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:24 - 05:47
23phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
05:24 - 06:03
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:24 - 06:12
48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:24 - 05:46
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:24
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    05:37 05:45
    HK
    77
    HK
    77
    長岡天神 Nagaokatenjin
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (1phút
    JPY 280
    05:46
    HK
    76
    西山天王山 Nishiyama-Tennozan
  2. 2
    05:24 - 05:47
    23phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:24
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (23phút
    JPY 280
    05:47
    HK
    76
    西山天王山 Nishiyama-Tennozan
  3. 3
    05:24 - 06:03
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:24
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (21phút
    JPY 290
    05:45 05:53
    HK
    72
    HK
    72
    高槻市 Takatsukishi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (10phút
    JPY 240
    06:03
    HK
    76
    西山天王山 Nishiyama-Tennozan
  4. 4
    05:24 - 06:12
    48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:24
    HK
    86
    京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (2phút
    JPY 170
    05:26 05:26
    HK
    85
    烏丸 Karasuma
    Đi bộ( 2phút
    05:28 05:31
    K
    09
    四条(京都市営) Shijo
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (3phút
    JPY 220
    05:34 05:44
    K
    11
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (15phút
    JPY 230
    05:59 05:59
    A
    36
    山崎(京都府) Yamazaki(Kyoto)
    Đi bộ( 6phút
    06:05 06:10
    HK
    75
    大山崎 Oyamazaki
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (2phút
    JPY 170
    06:12
    HK
    76
    西山天王山 Nishiyama-Tennozan
cntlog