1
20:36 - 21:30
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
20:36 - 21:31
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:36 - 21:37
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:36 - 21:37
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:36 - 21:30
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:36
    C
    15
    Awaza
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (3phút
    20:39 20:43
    C
    17
    K
    15
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (6phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    20:59 21:07
    HK
    64
    HK
    64
    Kamishinjo
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (23phút
    JPY 330
    21:30
    HK
    76
    Nishiyama-Tennozan
  2. 2
    20:36 - 21:31
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:36
    C
    15
    Awaza
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (2phút
    20:38 20:46
    C
    16
    M
    18
    Honmachi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (9phút
    JPY 240
    20:55 20:55
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    20:57 21:02
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (29phút
    JPY 330
    21:31
    HK
    76
    Nishiyama-Tennozan
  3. 3
    20:36 - 21:37
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:36
    S
    13
    Awaza
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Minamitatsumi
    (7phút
    20:43 20:47
    S
    17
    K
    17
    Nippombashi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (9phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    21:03 21:11
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (26phút
    JPY 330
    21:37
    HK
    76
    Nishiyama-Tennozan
  4. 4
    20:36 - 21:37
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:36
    S
    13
    Awaza
    Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến  Nodahanshin
    (2phút
    JPY 190
    20:38 20:38
    S
    12
    Tamagawa(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    20:42 20:45
    O
    13
    Noda(Osaka-Kanjo Line)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (4phút
    JPY 140
    20:49 20:49
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    20:56 21:01
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (36phút
    JPY 330
    21:37
    HK
    76
    Nishiyama-Tennozan
cntlog