2024/09/28  15:49  khởi hành
1
15:51 - 16:26
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:52 - 16:29
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
15:52 - 16:31
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:52 - 16:32
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:51 - 16:26
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:51
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 藤が丘(愛知県) Fujigaoka(Aichi)
    (5phút
    15:56 16:03
    H
    13
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (23phút
    JPY 340
    16:26
    S
    21
    徳重 Tokushige
  2. 2
    15:52 - 16:29
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:52
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 大曽根 Ozone
    (2phút
    15:54 16:00
    M
    06
    S
    05
    久屋大通 Hisaya-odori
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (29phút
    JPY 340
    16:29
    S
    21
    徳重 Tokushige
  3. 3
    15:52 - 16:31
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:52
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (20phút
    16:12 16:18
    M
    23
    S
    14
    新瑞橋 Aratamabashi
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (13phút
    JPY 340
    16:31
    S
    21
    徳重 Tokushige
  4. 4
    15:52 - 16:32
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:52
    M
    05
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (4phút
    15:56 16:02
    M
    03
    T
    09
    上前津 Kamimaezu
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (5phút
    16:07 16:13
    T
    12
    S
    10
    御器所 Gokiso
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 徳重 Tokushige
    (19phút
    JPY 340
    16:32
    S
    21
    徳重 Tokushige
cntlog