1
14:18 - 14:46
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:18 - 15:10
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:18 - 15:11
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
14:15 - 15:20
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:18 - 14:46
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:18
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 280
    14:24 14:24
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    14:31 14:35
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (11phút
    JPY 390
    14:46
    MO
    08
    Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
  2. 2
    14:18 - 15:10
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:18
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (14phút
    JPY 340
    14:32 14:37
    R
    08
    JY
    24
    Osaki
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (9phút
    JPY 170
    14:46 14:54
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (16phút
    JPY 520
    15:10
    MO
    08
    Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
  3. 3
    14:18 - 15:11
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    14:18
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (11phút
    JPY 340
    14:29 14:38
    R
    07
    JK
    19
    Oimachi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    14:41 14:54
    JK
    20
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (14phút
    JPY 330
    15:08 15:08
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    15:11 Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
  4. 4
    14:15 - 15:20
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:15 Kokusai-tenjijo
    Đi bộ( 3phút
    14:18 14:20
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (24phút
    JPY 390
    14:44 14:55
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (16phút
    JPY 330
    15:17 15:17
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    15:20 Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
cntlog