1
13:32 - 13:44
12phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
13:32 - 13:51
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:32 - 14:09
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:32 - 13:44
    12phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    13:32
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (9phút
    JPY 230
    13:41 13:41
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    13:44 Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
  2. 2
    13:32 - 13:51
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:32
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (7phút
    JPY 180
    13:39 13:48
    KK
    15
    MO
    07
    Tenkubashi
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (3phút
    JPY 180
    13:51
    MO
    08
    Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
  3. 3
    13:32 - 14:09
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    13:32
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (7phút
    JPY 230
    13:39 13:52
    KK
    01
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (14phút
    JPY 330
    14:06 14:06
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Đi bộ( 3phút
    14:09 Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
cntlog