1
18:38 - 22:06
3h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:38 - 22:07
3h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
18:38 - 22:08
3h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:38 - 22:11
3h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:38 - 22:06
    3h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:38 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    19:08 19:30 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    21:23 21:33
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (8phút
    JPY 4.840
    21:41 21:41
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    21:45 21:48
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 330
    22:06
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
  2. 2
    18:38 - 22:07
    3h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    18:38 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    19:08 19:30 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    21:23 21:34
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 4.840
    21:38 21:48
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (16phút
    JPY 520
    22:04 22:04
    MO
    08
    羽田空港第3ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    22:07 羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
  3. 3
    18:38 - 22:08
    3h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:38 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    19:08 19:30 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    21:23 21:33
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 4.840
    21:37 21:46
    JY
    29
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (16phút
    JPY 330
    22:08
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
  4. 4
    18:38 - 22:11
    3h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:38 やながわ希望の森公園前 Yanagawakibonomorikoen-mae
    阿武隈急行 Abukuma Express
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (30phút
    JPY 570
    19:08 19:30 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.730
    21:23 21:34
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (10phút
    JPY 4.840
    21:44 21:57
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (14phút
    JPY 330
    22:11
    KK
    16
    羽田空港第3ターミナル(京急) Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
cntlog