2024/06/22  16:45  khởi hành
1
16:55 - 18:00
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:55 - 18:04
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:49 - 18:16
1h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:49 - 18:20
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:55 - 18:00
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:55
    KS
    32
    志津 Shizu(Chiba)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (30phút
    17:25 17:48
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (12phút
    JPY 980
    18:00
    KS
    43
    成田湯川 Narita-Yukawa
  2. 2
    16:55 - 18:04
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:55
    KS
    32
    志津 Shizu(Chiba)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (32phút
    JPY 590
    17:27 17:50
    KS
    42
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (14phút
    JPY 530
    18:04
    KS
    43
    成田湯川 Narita-Yukawa
  3. 3
    16:49 - 18:16
    1h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:49
    KS
    32
    志津 Shizu(Chiba)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (2phút
    JPY 150
    16:51 16:51
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    16:54 17:01
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (13phút
    JPY 440
    17:14 17:22
    TR
    04
    SL
    19
    北習志野 Kita-Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (12phút
    JPY 190
    17:34 17:57
    SL
    11
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (19phút
    JPY 830
    18:16
    KS
    43
    成田湯川 Narita-Yukawa
  4. 4
    16:49 - 18:20
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:49
    KS
    32
    志津 Shizu(Chiba)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (18phút
    JPY 280
    17:07 17:15
    KS
    26
    SL
    24
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (23phút
    JPY 230
    17:38 18:01
    SL
    11
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (19phút
    JPY 830
    18:20
    KS
    43
    成田湯川 Narita-Yukawa
cntlog