1
09:56 - 10:54
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:56 - 11:58
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:56 - 12:06
2h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:56 - 10:54
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:56
    KS
    49
    京成立石 Keisei-Tateishi
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (6phút
    10:02 10:25
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (29phút
    JPY 1.080
    10:54
    KS
    43
    成田湯川 Narita-Yukawa
  2. 2
    09:56 - 11:58
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:56
    KS
    49
    京成立石 Keisei-Tateishi
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (6phút
    10:02 10:15
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (1h8phút
    11:23 11:46
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (12phút
    JPY 1.330
    11:58
    KS
    43
    成田湯川 Narita-Yukawa
  3. 3
    09:56 - 12:06
    2h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:56
    KS
    49
    京成立石 Keisei-Tateishi
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (6phút
    10:02 10:25
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (46phút
    11:11 11:24
    KS
    40
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    11:31 11:54
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (12phút
    JPY 1.330
    12:06
    KS
    43
    成田湯川 Narita-Yukawa
cntlog