1
10:43 - 16:33
5h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
2
10:43 - 16:47
6h4phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
3
10:43 - 16:48
6h5phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
10:43 - 18:08
7h25phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:43 - 16:33
    5h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10:43 隠岐空港 Oki Airport
    空路([大阪]伊丹空港-隠岐空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.550
    11:48 12:13
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    JPY 510
    12:38 12:58 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.710
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.370
    14:50 15:38
    静岡 Shizuoka
    連絡バス(静岡空港-静岡) Bus(Shizuoka Airport-Shizuoka)
    Hướng đến 静岡空港 Shizuoka Airport
    (55phút
    JPY 1.100
    16:33
    静岡空港 Shizuoka Airport
  2. 2
    10:43 - 16:47
    6h4phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    10:43 隠岐空港 Oki Airport
    空路([大阪]伊丹空港-隠岐空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.550
    11:48 12:09 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    12:21 12:21 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    12:26 12:29
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    12:42 13:08
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h29phút
    14:37 14:50 浜松 Hamamatsu
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (13phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 4.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.360
    15:03 15:15
    CA
    27
    掛川 Kakegawa
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (19phút
    JPY 6.050
    15:34 16:22
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 静岡空港 Shizuoka Airport
    (25phút
    JPY 550
    16:47
    静岡空港 Shizuoka Airport
  3. 3
    10:43 - 16:48
    6h5phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    10:43 隠岐空港 Oki Airport
    空路([大阪]伊丹空港-隠岐空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Oki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.550
    11:48 12:09 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (12phút
    JPY 340
    12:21 12:21 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    12:26 12:29
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    12:42 13:08
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    14:37 14:49
    CA
    34
    浜松 Hamamatsu
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (46phút
    JPY 6.050
    15:35 16:23
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 静岡空港 Shizuoka Airport
    (25phút
    JPY 550
    16:48
    静岡空港 Shizuoka Airport
  4. 4
    10:43 - 18:08
    7h25phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    10:43 隠岐空港 Oki Airport
    空路(隠岐空港-出雲空港) Airline(Oki Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (30phút
    JPY 15.250
    11:13 13:00 出雲空港 Izumo Airport
    空路([東京]羽田空港-出雲空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.000
    14:20 14:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    14:32 14:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    14:59 15:23
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    16:15 16:28
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 浜松 Hamamatsu
    (27phút
    JPY 3.740
    16:55 17:43
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 静岡空港 Shizuoka Airport
    (25phút
    JPY 550
    18:08
    静岡空港 Shizuoka Airport
cntlog