2024/05/27  19:45  khởi hành
1
19:56 - 22:47
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:56 - 22:50
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:56 - 22:51
2h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:56 - 22:56
3h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:56 - 22:47
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:56 長者町 Chojamachi
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (59phút
    20:55 21:01
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:41 21:55
    JO
    19
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:24 22:39
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (8phút
    JPY 2.310
    22:47 西大宮 Nishi-Omiya
  2. 2
    19:56 - 22:50
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:56 長者町 Chojamachi
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (59phút
    20:55 21:01
    JO
    28
    千葉 Chiba
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:41 22:02
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.090
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    22:27 22:42 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (8phút
    JPY 2.310
    22:50 西大宮 Nishi-Omiya
  3. 3
    19:56 - 22:51
    2h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:56 長者町 Chojamachi
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (51phút
    20:47 20:55 蘇我 Soga
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (20phút
    21:15 21:23
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    22:17 22:32
    JM
    26
    JA
    21
    武蔵浦和 Musashi-Urawa
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    JPY 2.310
    22:51 西大宮 Nishi-Omiya
  4. 4
    19:56 - 22:56
    3h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:56 長者町 Chojamachi
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    (11phút
    20:07 20:46 上総一ノ宮 Kazusa-Ichinomiya
    JR外房線 JR Sotobo Line
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (1h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 950
    Ghế Tự do : JPY 1.020
    21:46 22:04
    JE
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    22:33 22:48
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR川越線 JR Kawagoe Line
    Hướng đến 川越 Kawagoe
    (8phút
    JPY 2.310
    22:56 西大宮 Nishi-Omiya
cntlog