1
23:59 - 00:55
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
00:00 - 00:57
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:53 - 00:54
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
23:53 - 00:55
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:59 - 00:55
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:59
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HK
    16
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (29phút
    JPY 330
    00:32 00:32
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    00:36 00:39
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (3phút
    JPY 190
    00:42 00:42
    M
    17
    Yodoyabashi
    Đi bộ( 5phút
    00:47 00:52
    KH
    52
    Oebashi
    Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến  Nakanoshima(Osaka)
    (3phút
    JPY 230
    00:55
    KH
    54
    Nakanoshima(Osaka)
  2. 2
    00:00 - 00:57
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:00
    HS
    35
    Kosokukobe
    Kobekosoku Railway(Motomachi-Kosokukobe)
    Hướng đến  Motomachi(Hanshin Line)
    (5phút
    JPY 130
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    Motomachi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (32phút
    JPY 330
    00:37 00:37
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 3phút
    00:40 00:42
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (2phút
    JPY 190
    00:44 00:44
    Y
    12
    Higobashi
    Đi bộ( 6phút
    00:50 00:55
    KH
    53
    Watanabebashi
    Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến  Nakanoshima(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    00:57
    KH
    54
    Nakanoshima(Osaka)
  3. 3
    23:53 - 00:54
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:53 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    23:58 00:05
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 460
    00:31 00:31
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 6phút
    00:37 00:39
    Y
    11
    Nishiumeda
    Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến  Suminoekoen
    (2phút
    JPY 190
    00:41 00:41
    Y
    12
    Higobashi
    Đi bộ( 6phút
    00:47 00:52
    KH
    53
    Watanabebashi
    Keihan Nakanoshima Line
    Hướng đến  Nakanoshima(Osaka)
    (2phút
    JPY 230
    00:54
    KH
    54
    Nakanoshima(Osaka)
  4. 4
    23:53 - 00:55
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    23:53 Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    23:58 00:05
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (26phút
    JPY 460
    00:31 00:31
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 5phút
    00:36 00:41
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    00:43 00:43
    HS
    02
    Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    00:55 Nakanoshima(Osaka)
cntlog