1
16:52 - 17:14
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:52 - 17:16
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
16:52 - 17:19
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
16:52 - 17:21
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:52 - 17:14
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:52
    N
    11
    大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (8phút
    17:00 17:05
    N
    16
    K
    16
    長堀橋 Nagahoribashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 240
    17:08 17:08
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    Đi bộ( 6phút
    17:14 なにわ橋 Naniwabashi
  2. 2
    16:52 - 17:16
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:52
    O
    16
    大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (5phút
    JPY 140
    16:57 16:57
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    17:00 17:02
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (8phút
    JPY 240
    17:10 17:10
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    Đi bộ( 6phút
    17:16 なにわ橋 Naniwabashi
  3. 3
    16:52 - 17:19
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:52
    O
    16
    大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (3phút
    JPY 140
    16:55 17:00
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (8phút
    17:08 17:12
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    JPY 240
    17:13 17:13
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    Đi bộ( 6phút
    17:19 なにわ橋 Naniwabashi
  4. 4
    16:52 - 17:21
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    16:52
    N
    11
    大正(大阪府) Taisho(Osaka)
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến 門真南 Kadomaminami
    (4phút
    16:56 17:02
    N
    13
    S
    14
    西長堀 Nishinagahori
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (5phút
    17:07 17:11
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (4phút
    JPY 240
    17:15 17:15
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    Đi bộ( 6phút
    17:21 なにわ橋 Naniwabashi
cntlog