1
20:14 - 20:50
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:14 - 20:51
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:14 - 21:10
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:14 - 21:12
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:14 - 20:50
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:14
    OT
    05
    瓦ヶ浜 Kawaragahama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (5phút
    JPY 170
    20:19 20:19
    OT
    09
    京阪膳所 Keihan-Zeze
    Đi bộ( 2phút
    20:21 20:33
    A
    28
    膳所 Zeze
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 330
    20:50
    A
    33
    桂川(京都府) Katsuragawa(Kyoto)
  2. 2
    20:14 - 20:51
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:14
    OT
    05
    瓦ヶ浜 Kawaragahama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 石山寺 Ishiyamadera
    (3phút
    JPY 170
    20:17 20:17
    OT
    03
    京阪石山 Keihan-Ishiyama
    Đi bộ( 2phút
    20:19 20:31
    A
    27
    石山 Ishiyama
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 330
    20:51
    A
    33
    桂川(京都府) Katsuragawa(Kyoto)
  3. 3
    20:14 - 21:10
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:14
    OT
    05
    瓦ヶ浜 Kawaragahama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (10phút
    20:24 20:34
    OT
    12
    OT
    12
    びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến 御陵 Misasagi
    (11phút
    JPY 270
    20:45 20:45
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    20:47 20:59
    A
    30
    山科 Yamashina
    thông qua đào tạo
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 240
    21:10
    A
    33
    桂川(京都府) Katsuragawa(Kyoto)
  4. 4
    20:14 - 21:12
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:14
    OT
    05
    瓦ヶ浜 Kawaragahama
    京阪石山坂本線 Keihan Ishiyama-Sakamoto Line
    Hướng đến 坂本比叡山口 Sakamoto-hieizanguchi
    (15phút
    JPY 240
    20:29 20:29
    OT
    15
    京阪大津京 Keihan-otsukyo
    Đi bộ( 4phút
    20:33 20:48
    B
    29
    大津京 Otsukyo
    JR湖西線(山科-近江塩津) JR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)
    Hướng đến 山科 Yamashina
    (11phút
    20:59 21:06
    A
    31
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 330
    21:12
    A
    33
    桂川(京都府) Katsuragawa(Kyoto)
cntlog