1
20:05 - 20:41
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
20:13 - 20:49
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
20:05 - 20:47
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
20:05 - 21:00
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:05 - 20:41
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    20:05
    B
    11
    Iseda
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (20phút
    JPY 360
    20:25 20:35
    B
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    JPY 170
    20:41
    A
    33
    Katsuragawa(Kyoto)
  2. 2
    20:13 - 20:49
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:13
    B
    11
    Iseda
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (13phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    Takeda(Kyoto)
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (7phút
    JPY 260
    20:33 20:43
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    JPY 170
    20:49
    A
    33
    Katsuragawa(Kyoto)
  3. 3
    20:05 - 20:47
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:05
    B
    11
    Iseda
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (13phút
    JPY 300
    20:18 20:24
    B
    05
    K
    15
    Takeda(Kyoto)
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (7phút
    JPY 260
    20:31 20:41
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    JPY 170
    20:47
    A
    33
    Katsuragawa(Kyoto)
  4. 4
    20:05 - 21:00
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:05
    B
    11
    Iseda
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (9phút
    JPY 300
    20:14 20:14
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    20:16 20:21
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (12phút
    JPY 220
    20:33 20:44
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    20:46 20:54
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    JPY 200
    21:00
    A
    33
    Katsuragawa(Kyoto)
cntlog